2.000 Franc CFP sang currency-names.BIF

Đổi tiền XPF sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xpf
51.555 bif

₣1,000 XPF = FBu25,78 BIF

Mid-market exchange rate at 03:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Burundi
1 XPF25.77770 BIF
5 XPF128.88850 BIF
10 XPF257.77700 BIF
20 XPF515.55400 BIF
50 XPF1,288.88500 BIF
100 XPF2,577.77000 BIF
250 XPF6,444.42500 BIF
500 XPF12,888.85000 BIF
1000 XPF25,777.70000 BIF
2000 XPF51,555.40000 BIF
5000 XPF128,888.50000 BIF
10000 XPF257,777.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc CFP
1 BIF0.03879 XPF
5 BIF0.19397 XPF
10 BIF0.38793 XPF
20 BIF0.77587 XPF
50 BIF1.93967 XPF
100 BIF3.87933 XPF
250 BIF9.69833 XPF
500 BIF19.39665 XPF
1000 BIF38.79330 XPF
2000 BIF77.58660 XPF
5000 BIF193.96650 XPF
10000 BIF387.93300 XPF