500 Franc CFP sang currency-names.BIF

Đổi tiền XPF sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xpf
13.011 bif

₣1,000 XPF = FBu26,02 BIF

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Burundi
1 XPF26.02110 BIF
5 XPF130.10550 BIF
10 XPF260.21100 BIF
20 XPF520.42200 BIF
50 XPF1,301.05500 BIF
100 XPF2,602.11000 BIF
250 XPF6,505.27500 BIF
500 XPF13,010.55000 BIF
1000 XPF26,021.10000 BIF
2000 XPF52,042.20000 BIF
5000 XPF130,105.50000 BIF
10000 XPF260,211.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc CFP
1 BIF0.03843 XPF
5 BIF0.19215 XPF
10 BIF0.38430 XPF
20 BIF0.76861 XPF
50 BIF1.92152 XPF
100 BIF3.84304 XPF
250 BIF9.60760 XPF
500 BIF19.21520 XPF
1000 BIF38.43040 XPF
2000 BIF76.86080 XPF
5000 BIF192.15200 XPF
10000 BIF384.30400 XPF