5 Franc CFP sang currency-names.BIF

Đổi tiền XPF sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
129 bif

₣1,000 XPF = FBu25,71 BIF

Mid-market exchange rate at 01:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Burundi
1 XPF25.70580 BIF
5 XPF128.52900 BIF
10 XPF257.05800 BIF
20 XPF514.11600 BIF
50 XPF1,285.29000 BIF
100 XPF2,570.58000 BIF
250 XPF6,426.45000 BIF
500 XPF12,852.90000 BIF
1000 XPF25,705.80000 BIF
2000 XPF51,411.60000 BIF
5000 XPF128,529.00000 BIF
10000 XPF257,058.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Franc CFP
1 BIF0.03890 XPF
5 BIF0.19451 XPF
10 BIF0.38902 XPF
20 BIF0.77804 XPF
50 BIF1.94509 XPF
100 BIF3.89018 XPF
250 BIF9.72545 XPF
500 BIF19.45090 XPF
1000 BIF38.90180 XPF
2000 BIF77.80360 XPF
5000 BIF194.50900 XPF
10000 BIF389.01800 XPF