1 nghìn Dinar Bahrain sang Franc CFP

Đổi tiền BHD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
295.690 xpf

.د.ب1,000 BHD = ₣295,7 XPF

Mid-market exchange rate at 03:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Franc CFP
1 BHD295.69000 XPF
5 BHD1,478.45000 XPF
10 BHD2,956.90000 XPF
20 BHD5,913.80000 XPF
50 BHD14,784.50000 XPF
100 BHD29,569.00000 XPF
250 BHD73,922.50000 XPF
500 BHD147,845.00000 XPF
1000 BHD295,690.00000 XPF
2000 BHD591,380.00000 XPF
5000 BHD1,478,450.00000 XPF
10000 BHD2,956,900.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Bahrain
1 XPF0.00338 BHD
5 XPF0.01691 BHD
10 XPF0.03382 BHD
20 XPF0.06764 BHD
50 XPF0.16910 BHD
100 XPF0.33819 BHD
250 XPF0.84548 BHD
500 XPF1.69096 BHD
1000 XPF3.38192 BHD
2000 XPF6.76384 BHD
5000 XPF16.90960 BHD
10000 XPF33.81920 BHD