50 Dinar Bahrain sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BHD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bhd
5.197,55 uah

.د.ب1,000 BHD = ₴104,0 UAH

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Hryvnia Ukraina
1 BHD103.95100 UAH
5 BHD519.75500 UAH
10 BHD1,039.51000 UAH
20 BHD2,079.02000 UAH
50 BHD5,197.55000 UAH
100 BHD10,395.10000 UAH
250 BHD25,987.75000 UAH
500 BHD51,975.50000 UAH
1000 BHD103,951.00000 UAH
2000 BHD207,902.00000 UAH
5000 BHD519,755.00000 UAH
10000 BHD1,039,510.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Bahrain
1 UAH0.00962 BHD
5 UAH0.04810 BHD
10 UAH0.09620 BHD
20 UAH0.19240 BHD
50 UAH0.48100 BHD
100 UAH0.96199 BHD
250 UAH2.40498 BHD
500 UAH4.80995 BHD
1000 UAH9.61990 BHD
2000 UAH19.23980 BHD
5000 UAH48.09950 BHD
10000 UAH96.19900 BHD