Dinar Bahrain sang Denar Macedonia

Đổi tiền BHD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
152.942 mkd

.د.ب1,000 BHD = ден152,9 MKD

Mid-market exchange rate at 01:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Denar Macedonia
1 BHD152.94200 MKD
5 BHD764.71000 MKD
10 BHD1,529.42000 MKD
20 BHD3,058.84000 MKD
50 BHD7,647.10000 MKD
100 BHD15,294.20000 MKD
250 BHD38,235.50000 MKD
500 BHD76,471.00000 MKD
1000 BHD152,942.00000 MKD
2000 BHD305,884.00000 MKD
5000 BHD764,710.00000 MKD
10000 BHD1,529,420.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Dinar Bahrain
1 MKD0.00654 BHD
5 MKD0.03269 BHD
10 MKD0.06538 BHD
20 MKD0.13077 BHD
50 MKD0.32692 BHD
100 MKD0.65384 BHD
250 MKD1.63460 BHD
500 MKD3.26921 BHD
1000 MKD6.53842 BHD
2000 MKD13.07684 BHD
5000 MKD32.69210 BHD
10000 MKD65.38420 BHD