5.000 Dinar Bahrain sang Franc Comoros

Đổi tiền BHD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bhd
6.028.300 kmf

.د.ب1,000 BHD = CF1.206 KMF

Mid-market exchange rate at 17:33

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Franc Comoros
1 BHD1,205.66000 KMF
5 BHD6,028.30000 KMF
10 BHD12,056.60000 KMF
20 BHD24,113.20000 KMF
50 BHD60,283.00000 KMF
100 BHD120,566.00000 KMF
250 BHD301,415.00000 KMF
500 BHD602,830.00000 KMF
1000 BHD1,205,660.00000 KMF
2000 BHD2,411,320.00000 KMF
5000 BHD6,028,300.00000 KMF
10000 BHD12,056,600.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dinar Bahrain
1 KMF0.00083 BHD
5 KMF0.00415 BHD
10 KMF0.00829 BHD
20 KMF0.01659 BHD
50 KMF0.04147 BHD
100 KMF0.08294 BHD
250 KMF0.20735 BHD
500 KMF0.41471 BHD
1000 KMF0.82942 BHD
2000 KMF1.65884 BHD
5000 KMF4.14710 BHD
10000 KMF8.29419 BHD