Dinar Bahrain sang Som Kyrgystan

Đổi tiền BHD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
237.022 kgs

1,000 BHD = 237,0 KGS

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Som Kyrgystan
1 BHD237.02200 KGS
5 BHD1,185.11000 KGS
10 BHD2,370.22000 KGS
20 BHD4,740.44000 KGS
50 BHD11,851.10000 KGS
100 BHD23,702.20000 KGS
250 BHD59,255.50000 KGS
500 BHD118,511.00000 KGS
1000 BHD237,022.00000 KGS
2000 BHD474,044.00000 KGS
5000 BHD1,185,110.00000 KGS
10000 BHD2,370,220.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Dinar Bahrain
1 KGS0.00422 BHD
5 KGS0.02110 BHD
10 KGS0.04219 BHD
20 KGS0.08438 BHD
50 KGS0.21095 BHD
100 KGS0.42190 BHD
250 KGS1.05475 BHD
500 KGS2.10951 BHD
1000 KGS4.21901 BHD
2000 KGS8.43802 BHD
5000 KGS21.09505 BHD
10000 KGS42.19010 BHD