50 Dinar Bahrain sang Đô-la Brunei

Đổi tiền BHD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bhd
180,62 bnd

.د.ب1,000 BHD = B$3,612 BND

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Brunei
1 BHD3.61239 BND
5 BHD18.06195 BND
10 BHD36.12390 BND
20 BHD72.24780 BND
50 BHD180.61950 BND
100 BHD361.23900 BND
250 BHD903.09750 BND
500 BHD1,806.19500 BND
1000 BHD3,612.39000 BND
2000 BHD7,224.78000 BND
5000 BHD18,061.95000 BND
10000 BHD36,123.90000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dinar Bahrain
1 BND0.27683 BHD
5 BND1.38413 BHD
10 BND2.76825 BHD
20 BND5.53650 BHD
50 BND13.84125 BHD
100 BND27.68250 BHD
250 BND69.20625 BHD
500 BND138.41250 BHD
1000 BND276.82500 BHD
2000 BND553.65000 BHD
5000 BND1,384.12500 BHD
10000 BND2,768.25000 BHD