2.000 Lev Bungari sang Rial Oman

Đổi tiền BGN sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
420,806 omr

лв1,000 BGN = ر.ع.0,2104 OMR

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rial Oman
1 BGN0.21040 OMR
5 BGN1.05202 OMR
10 BGN2.10403 OMR
20 BGN4.20806 OMR
50 BGN10.52015 OMR
100 BGN21.04030 OMR
250 BGN52.60075 OMR
500 BGN105.20150 OMR
1000 BGN210.40300 OMR
2000 BGN420.80600 OMR
5000 BGN1,052.01500 OMR
10000 BGN2,104.03000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lev Bungari
1 OMR4.75278 BGN
5 OMR23.76390 BGN
10 OMR47.52780 BGN
20 OMR95.05560 BGN
50 OMR237.63900 BGN
100 OMR475.27800 BGN
250 OMR1,188.19500 BGN
500 OMR2,376.39000 BGN
1000 OMR4,752.78000 BGN
2000 OMR9,505.56000 BGN
5000 OMR23,763.90000 BGN
10000 OMR47,527.80000 BGN