Đổi tiền BGN sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Lev Bungari sang Rial Oman

10000 bgn
2133.520 omr

лв1.000 BGN = ر.ع.0.2134 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rial Oman
1 BGN0.21335 OMR
5 BGN1.06676 OMR
10 BGN2.13352 OMR
20 BGN4.26704 OMR
50 BGN10.66760 OMR
100 BGN21.33520 OMR
250 BGN53.33800 OMR
500 BGN106.67600 OMR
1000 BGN213.35200 OMR
2000 BGN426.70400 OMR
5000 BGN1066.76000 OMR
10000 BGN2133.52000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Lev Bungari
1 OMR4.68709 BGN
5 OMR23.43545 BGN
10 OMR46.87090 BGN
20 OMR93.74180 BGN
50 OMR234.35450 BGN
100 OMR468.70900 BGN
250 OMR1171.77250 BGN
500 OMR2343.54500 BGN
1000 OMR4687.09000 BGN
2000 OMR9374.18000 BGN
5000 OMR23435.45000 BGN
10000 OMR46870.90000 BGN