1 Lev Bungari sang Shilling Kenya

Đổi tiền BGN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
73 kes

1,000 BGN = 72,70 KES

Mid-market exchange rate at 18:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shilling Kenya
1 BGN72.69610 KES
5 BGN363.48050 KES
10 BGN726.96100 KES
20 BGN1,453.92200 KES
50 BGN3,634.80500 KES
100 BGN7,269.61000 KES
250 BGN18,174.02500 KES
500 BGN36,348.05000 KES
1000 BGN72,696.10000 KES
2000 BGN145,392.20000 KES
5000 BGN363,480.50000 KES
10000 BGN726,961.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lev Bungari
1 KES0.01376 BGN
5 KES0.06878 BGN
10 KES0.13756 BGN
20 KES0.27512 BGN
50 KES0.68779 BGN
100 KES1.37559 BGN
250 KES3.43898 BGN
500 KES6.87795 BGN
1000 KES13.75590 BGN
2000 KES27.51180 BGN
5000 KES68.77950 BGN
10000 KES137.55900 BGN