10 Shilling Kenya sang Lev Bungari

Đổi tiền KES sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
0,14 bgn

Ksh1,000 KES = лв0,01351 BGN

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lev Bungari
1 KES0.01351 BGN
5 KES0.06757 BGN
10 KES0.13514 BGN
20 KES0.27028 BGN
50 KES0.67570 BGN
100 KES1.35140 BGN
250 KES3.37850 BGN
500 KES6.75700 BGN
1000 KES13.51400 BGN
2000 KES27.02800 BGN
5000 KES67.57000 BGN
10000 KES135.14000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shilling Kenya
1 BGN73.99730 KES
5 BGN369.98650 KES
10 BGN739.97300 KES
20 BGN1,479.94600 KES
50 BGN3,699.86500 KES
100 BGN7,399.73000 KES
250 BGN18,499.32500 KES
500 BGN36,998.65000 KES
1000 BGN73,997.30000 KES
2000 BGN147,994.60000 KES
5000 BGN369,986.50000 KES
10000 BGN739,973.00000 KES