20 Shilling Kenya sang Lev Bungari

Đổi tiền KES sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kes
0,28 bgn

1,000 KES = 0,01386 BGN

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lev Bungari
1 KES0.01386 BGN
5 KES0.06931 BGN
10 KES0.13862 BGN
20 KES0.27724 BGN
50 KES0.69310 BGN
100 KES1.38620 BGN
250 KES3.46550 BGN
500 KES6.93100 BGN
1000 KES13.86200 BGN
2000 KES27.72400 BGN
5000 KES69.31000 BGN
10000 KES138.62000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shilling Kenya
1 BGN72.13980 KES
5 BGN360.69900 KES
10 BGN721.39800 KES
20 BGN1,442.79600 KES
50 BGN3,606.99000 KES
100 BGN7,213.98000 KES
250 BGN18,034.95000 KES
500 BGN36,069.90000 KES
1000 BGN72,139.80000 KES
2000 BGN144,279.60000 KES
5000 BGN360,699.00000 KES
10000 BGN721,398.00000 KES