2.000 Shilling Kenya sang Lev Bungari

Đổi tiền KES sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kes
28,07 bgn

1,000 KES = 0,01404 BGN

Mid-market exchange rate at 08:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lev Bungari
1 KES0.01404 BGN
5 KES0.07019 BGN
10 KES0.14037 BGN
20 KES0.28074 BGN
50 KES0.70186 BGN
100 KES1.40371 BGN
250 KES3.50928 BGN
500 KES7.01855 BGN
1000 KES14.03710 BGN
2000 KES28.07420 BGN
5000 KES70.18550 BGN
10000 KES140.37100 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Shilling Kenya
1 BGN71.23970 KES
5 BGN356.19850 KES
10 BGN712.39700 KES
20 BGN1,424.79400 KES
50 BGN3,561.98500 KES
100 BGN7,123.97000 KES
250 BGN17,809.92500 KES
500 BGN35,619.85000 KES
1000 BGN71,239.70000 KES
2000 BGN142,479.40000 KES
5000 BGN356,198.50000 KES
10000 BGN712,397.00000 KES