2.000 Lev Bungari sang Đô-la Guyana

Đổi tiền BGN sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
227.840 gyd

лв1,000 BGN = GY$113,9 GYD

Mid-market exchange rate at 22:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Guyana
1 BGN113.92000 GYD
5 BGN569.60000 GYD
10 BGN1,139.20000 GYD
20 BGN2,278.40000 GYD
50 BGN5,696.00000 GYD
100 BGN11,392.00000 GYD
250 BGN28,480.00000 GYD
500 BGN56,960.00000 GYD
1000 BGN113,920.00000 GYD
2000 BGN227,840.00000 GYD
5000 BGN569,600.00000 GYD
10000 BGN1,139,200.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Lev Bungari
1 GYD0.00878 BGN
5 GYD0.04389 BGN
10 GYD0.08778 BGN
20 GYD0.17556 BGN
50 GYD0.43890 BGN
100 GYD0.87781 BGN
250 GYD2.19452 BGN
500 GYD4.38904 BGN
1000 GYD8.77807 BGN
2000 GYD17.55614 BGN
5000 GYD43.89035 BGN
10000 GYD87.78070 BGN