50 Taka Bangladesh sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BDT sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bdt
0,42 chf

Tk1,000 BDT = SFr.0,008343 CHF

Mid-market exchange rate at 21:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Thụy Sĩ
1 BDT0.00834 CHF
5 BDT0.04172 CHF
10 BDT0.08343 CHF
20 BDT0.16687 CHF
50 BDT0.41717 CHF
100 BDT0.83434 CHF
250 BDT2.08584 CHF
500 BDT4.17168 CHF
1000 BDT8.34336 CHF
2000 BDT16.68672 CHF
5000 BDT41.71680 CHF
10000 BDT83.43360 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Taka Bangladesh
1 CHF119.85600 BDT
5 CHF599.28000 BDT
10 CHF1,198.56000 BDT
20 CHF2,397.12000 BDT
50 CHF5,992.80000 BDT
100 CHF11,985.60000 BDT
250 CHF29,964.00000 BDT
500 CHF59,928.00000 BDT
1000 CHF119,856.00000 BDT
2000 CHF239,712.00000 BDT
5000 CHF599,280.00000 BDT
10000 CHF1,198,560.00000 BDT