1 nghìn Taka Bangladesh sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BDT sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
8,26 chf

1,000 BDT = 0,008261 CHF

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Thụy Sĩ
1 BDT0.00826 CHF
5 BDT0.04131 CHF
10 BDT0.08261 CHF
20 BDT0.16523 CHF
50 BDT0.41306 CHF
100 BDT0.82613 CHF
250 BDT2.06532 CHF
500 BDT4.13064 CHF
1000 BDT8.26129 CHF
2000 BDT16.52258 CHF
5000 BDT41.30645 CHF
10000 BDT82.61290 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Taka Bangladesh
1 CHF121.04700 BDT
5 CHF605.23500 BDT
10 CHF1,210.47000 BDT
20 CHF2,420.94000 BDT
50 CHF6,052.35000 BDT
100 CHF12,104.70000 BDT
250 CHF30,261.75000 BDT
500 CHF60,523.50000 BDT
1000 CHF121,047.00000 BDT
2000 CHF242,094.00000 BDT
5000 CHF605,235.00000 BDT
10000 CHF1,210,470.00000 BDT