10 Taka Bangladesh sang Rúp Belarus

Đổi tiền BDT sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
0,30 byn

Tk1,000 BDT = Br0,02983 BYN

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rúp Belarus
1 BDT0.02983 BYN
5 BDT0.14916 BYN
10 BDT0.29832 BYN
20 BDT0.59664 BYN
50 BDT1.49160 BYN
100 BDT2.98319 BYN
250 BDT7.45798 BYN
500 BDT14.91595 BYN
1000 BDT29.83190 BYN
2000 BDT59.66380 BYN
5000 BDT149.15950 BYN
10000 BDT298.31900 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Taka Bangladesh
1 BYN33.52120 BDT
5 BYN167.60600 BDT
10 BYN335.21200 BDT
20 BYN670.42400 BDT
50 BYN1,676.06000 BDT
100 BYN3,352.12000 BDT
250 BYN8,380.30000 BDT
500 BYN16,760.60000 BDT
1000 BYN33,521.20000 BDT
2000 BYN67,042.40000 BDT
5000 BYN167,606.00000 BDT
10000 BYN335,212.00000 BDT