Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền BAM sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
5.902,10 sek

1,000 BAM = 5,902 SEK

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Krona Thụy Điển
1 BAM5.90210 SEK
5 BAM29.51050 SEK
10 BAM59.02100 SEK
20 BAM118.04200 SEK
50 BAM295.10500 SEK
100 BAM590.21000 SEK
250 BAM1,475.52500 SEK
500 BAM2,951.05000 SEK
1000 BAM5,902.10000 SEK
2000 BAM11,804.20000 SEK
5000 BAM29,510.50000 SEK
10000 BAM59,021.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 SEK0.16943 BAM
5 SEK0.84716 BAM
10 SEK1.69431 BAM
20 SEK3.38862 BAM
50 SEK8.47155 BAM
100 SEK16.94310 BAM
250 SEK42.35775 BAM
500 SEK84.71550 BAM
1000 SEK169.43100 BAM
2000 SEK338.86200 BAM
5000 SEK847.15500 BAM
10000 SEK1,694.31000 BAM