Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Shilling Kenya

Đổi tiền BAM sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
72.141 kes

KM1,000 BAM = Ksh72,14 KES

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shilling Kenya
1 BAM72.14090 KES
5 BAM360.70450 KES
10 BAM721.40900 KES
20 BAM1,442.81800 KES
50 BAM3,607.04500 KES
100 BAM7,214.09000 KES
250 BAM18,035.22500 KES
500 BAM36,070.45000 KES
1000 BAM72,140.90000 KES
2000 BAM144,281.80000 KES
5000 BAM360,704.50000 KES
10000 BAM721,409.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 KES0.01386 BAM
5 KES0.06931 BAM
10 KES0.13862 BAM
20 KES0.27724 BAM
50 KES0.69309 BAM
100 KES1.38618 BAM
250 KES3.46545 BAM
500 KES6.93090 BAM
1000 KES13.86180 BAM
2000 KES27.72360 BAM
5000 KES69.30900 BAM
10000 KES138.61800 BAM