20 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Shilling Kenya

Đổi tiền BAM sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bam
1.467 kes

KM1,000 BAM = Ksh73,34 KES

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shilling Kenya
1 BAM73.33750 KES
5 BAM366.68750 KES
10 BAM733.37500 KES
20 BAM1,466.75000 KES
50 BAM3,666.87500 KES
100 BAM7,333.75000 KES
250 BAM18,334.37500 KES
500 BAM36,668.75000 KES
1000 BAM73,337.50000 KES
2000 BAM146,675.00000 KES
5000 BAM366,687.50000 KES
10000 BAM733,375.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 KES0.01364 BAM
5 KES0.06818 BAM
10 KES0.13636 BAM
20 KES0.27271 BAM
50 KES0.68178 BAM
100 KES1.36356 BAM
250 KES3.40890 BAM
500 KES6.81780 BAM
1000 KES13.63560 BAM
2000 KES27.27120 BAM
5000 KES68.17800 BAM
10000 KES136.35600 BAM