10 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền BAM sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bam
40.237,80 cny

KM1,000 BAM = ¥4,024 CNY

Mid-market exchange rate at 17:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Chinese Yuan RMB
1 BAM4.02378 CNY
5 BAM20.11890 CNY
10 BAM40.23780 CNY
20 BAM80.47560 CNY
50 BAM201.18900 CNY
100 BAM402.37800 CNY
250 BAM1,005.94500 CNY
500 BAM2,011.89000 CNY
1000 BAM4,023.78000 CNY
2000 BAM8,047.56000 CNY
5000 BAM20,118.90000 CNY
10000 BAM40,237.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 CNY0.24852 BAM
5 CNY1.24262 BAM
10 CNY2.48523 BAM
20 CNY4.97046 BAM
50 CNY12.42615 BAM
100 CNY24.85230 BAM
250 CNY62.13075 BAM
500 CNY124.26150 BAM
1000 CNY248.52300 BAM
2000 CNY497.04600 BAM
5000 CNY1,242.61500 BAM
10000 CNY2,485.23000 BAM