Florin Aruba sang Franc CFP

Đổi tiền AWG sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
62.155 xpf

ƒ1,000 AWG = ₣62,15 XPF

Mid-market exchange rate at 13:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc CFP
1 AWG62.15470 XPF
5 AWG310.77350 XPF
10 AWG621.54700 XPF
20 AWG1,243.09400 XPF
50 AWG3,107.73500 XPF
100 AWG6,215.47000 XPF
250 AWG15,538.67500 XPF
500 AWG31,077.35000 XPF
1000 AWG62,154.70000 XPF
2000 AWG124,309.40000 XPF
5000 AWG310,773.50000 XPF
10000 AWG621,547.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Florin Aruba
1 XPF0.01609 AWG
5 XPF0.08044 AWG
10 XPF0.16089 AWG
20 XPF0.32178 AWG
50 XPF0.80445 AWG
100 XPF1.60889 AWG
250 XPF4.02223 AWG
500 XPF8.04445 AWG
1000 XPF16.08890 AWG
2000 XPF32.17780 AWG
5000 XPF80.44450 AWG
10000 XPF160.88900 AWG