Florin Aruba sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền AWG sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
21.871,50 uah

1,000 AWG = 21,87 UAH

Mid-market exchange rate at 09:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Hryvnia Ukraina
1 AWG21.87150 UAH
5 AWG109.35750 UAH
10 AWG218.71500 UAH
20 AWG437.43000 UAH
50 AWG1,093.57500 UAH
100 AWG2,187.15000 UAH
250 AWG5,467.87500 UAH
500 AWG10,935.75000 UAH
1000 AWG21,871.50000 UAH
2000 AWG43,743.00000 UAH
5000 AWG109,357.50000 UAH
10000 AWG218,715.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Florin Aruba
1 UAH0.04572 AWG
5 UAH0.22861 AWG
10 UAH0.45722 AWG
20 UAH0.91443 AWG
50 UAH2.28608 AWG
100 UAH4.57216 AWG
250 UAH11.43040 AWG
500 UAH22.86080 AWG
1000 UAH45.72160 AWG
2000 UAH91.44320 AWG
5000 UAH228.60800 AWG
10000 UAH457.21600 AWG