5 Florin Aruba sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền AWG sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 awg
109,58 uah

ƒ1,000 AWG = ₴21,92 UAH

Mid-market exchange rate at 14:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Hryvnia Ukraina
1 AWG21.91620 UAH
5 AWG109.58100 UAH
10 AWG219.16200 UAH
20 AWG438.32400 UAH
50 AWG1,095.81000 UAH
100 AWG2,191.62000 UAH
250 AWG5,479.05000 UAH
500 AWG10,958.10000 UAH
1000 AWG21,916.20000 UAH
2000 AWG43,832.40000 UAH
5000 AWG109,581.00000 UAH
10000 AWG219,162.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Florin Aruba
1 UAH0.04563 AWG
5 UAH0.22814 AWG
10 UAH0.45628 AWG
20 UAH0.91257 AWG
50 UAH2.28142 AWG
100 UAH4.56283 AWG
250 UAH11.40707 AWG
500 UAH22.81415 AWG
1000 UAH45.62830 AWG
2000 UAH91.25660 AWG
5000 UAH228.14150 AWG
10000 UAH456.28300 AWG