Florin Aruba sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền AWG sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
18.202 twd

ƒ1,000 AWG = NT$18,20 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AWG18.20200 TWD
5 AWG91.01000 TWD
10 AWG182.02000 TWD
20 AWG364.04000 TWD
50 AWG910.10000 TWD
100 AWG1,820.20000 TWD
250 AWG4,550.50000 TWD
500 AWG9,101.00000 TWD
1000 AWG18,202.00000 TWD
2000 AWG36,404.00000 TWD
5000 AWG91,010.00000 TWD
10000 AWG182,020.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Florin Aruba
1 TWD0.05494 AWG
5 TWD0.27470 AWG
10 TWD0.54939 AWG
20 TWD1.09878 AWG
50 TWD2.74696 AWG
100 TWD5.49392 AWG
250 TWD13.73480 AWG
500 TWD27.46960 AWG
1000 TWD54.93920 AWG
2000 TWD109.87840 AWG
5000 TWD274.69600 AWG
10000 TWD549.39200 AWG