Florin Aruba sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền AWG sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
1.955,31 tmt

1,000 AWG = 1,955 TMT

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Manat Turkmenistan
1 AWG1.95531 TMT
5 AWG9.77655 TMT
10 AWG19.55310 TMT
20 AWG39.10620 TMT
50 AWG97.76550 TMT
100 AWG195.53100 TMT
250 AWG488.82750 TMT
500 AWG977.65500 TMT
1000 AWG1,955.31000 TMT
2000 AWG3,910.62000 TMT
5000 AWG9,776.55000 TMT
10000 AWG19,553.10000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Florin Aruba
1 TMT0.51143 AWG
5 TMT2.55715 AWG
10 TMT5.11429 AWG
20 TMT10.22858 AWG
50 TMT25.57145 AWG
100 TMT51.14290 AWG
250 TMT127.85725 AWG
500 TMT255.71450 AWG
1000 TMT511.42900 AWG
2000 TMT1,022.85800 AWG
5000 TMT2,557.14500 AWG
10000 TMT5,114.29000 AWG