10 Florin Aruba sang Baht Thái

Đổi tiền AWG sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
206,90 thb

ƒ1,000 AWG = ฿20,69 THB

Mid-market exchange rate at 03:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Baht Thái
1 AWG20.68990 THB
5 AWG103.44950 THB
10 AWG206.89900 THB
20 AWG413.79800 THB
50 AWG1,034.49500 THB
100 AWG2,068.99000 THB
250 AWG5,172.47500 THB
500 AWG10,344.95000 THB
1000 AWG20,689.90000 THB
2000 AWG41,379.80000 THB
5000 AWG103,449.50000 THB
10000 AWG206,899.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Florin Aruba
1 THB0.04833 AWG
5 THB0.24166 AWG
10 THB0.48333 AWG
20 THB0.96665 AWG
50 THB2.41664 AWG
100 THB4.83327 AWG
250 THB12.08318 AWG
500 THB24.16635 AWG
1000 THB48.33270 AWG
2000 THB96.66540 AWG
5000 THB241.66350 AWG
10000 THB483.32700 AWG