Florin Aruba sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền AWG sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
2.095,20 sar

ƒ1,000 AWG = SR2,095 SAR

Mid-market exchange rate at 22:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Riyal Ả Rập Xê Út
1 AWG2.09520 SAR
5 AWG10.47600 SAR
10 AWG20.95200 SAR
20 AWG41.90400 SAR
50 AWG104.76000 SAR
100 AWG209.52000 SAR
250 AWG523.80000 SAR
500 AWG1,047.60000 SAR
1000 AWG2,095.20000 SAR
2000 AWG4,190.40000 SAR
5000 AWG10,476.00000 SAR
10000 AWG20,952.00000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Florin Aruba
1 SAR0.47728 AWG
5 SAR2.38641 AWG
10 SAR4.77282 AWG
20 SAR9.54564 AWG
50 SAR23.86410 AWG
100 SAR47.72820 AWG
250 SAR119.32050 AWG
500 SAR238.64100 AWG
1000 SAR477.28200 AWG
2000 SAR954.56400 AWG
5000 SAR2,386.41000 AWG
10000 SAR4,772.82000 AWG