Florin Aruba sang Rial Qatar

Đổi tiền AWG sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
2.036,87 qar

ƒ1,000 AWG = QR2,037 QAR

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rial Qatar
1 AWG2.03687 QAR
5 AWG10.18435 QAR
10 AWG20.36870 QAR
20 AWG40.73740 QAR
50 AWG101.84350 QAR
100 AWG203.68700 QAR
250 AWG509.21750 QAR
500 AWG1,018.43500 QAR
1000 AWG2,036.87000 QAR
2000 AWG4,073.74000 QAR
5000 AWG10,184.35000 QAR
10000 AWG20,368.70000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Florin Aruba
1 QAR0.49095 AWG
5 QAR2.45475 AWG
10 QAR4.90949 AWG
20 QAR9.81898 AWG
50 QAR24.54745 AWG
100 QAR49.09490 AWG
250 QAR122.73725 AWG
500 QAR245.47450 AWG
1000 QAR490.94900 AWG
2000 QAR981.89800 AWG
5000 QAR2,454.74500 AWG
10000 QAR4,909.49000 AWG