10 Florin Aruba sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AWG sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 awg
22,20 pln

ƒ1,000 AWG = zł2,220 PLN

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Zloty Ba Lan
1 AWG2.21992 PLN
5 AWG11.09960 PLN
10 AWG22.19920 PLN
20 AWG44.39840 PLN
50 AWG110.99600 PLN
100 AWG221.99200 PLN
250 AWG554.98000 PLN
500 AWG1,109.96000 PLN
1000 AWG2,219.92000 PLN
2000 AWG4,439.84000 PLN
5000 AWG11,099.60000 PLN
10000 AWG22,199.20000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Florin Aruba
1 PLN0.45047 AWG
5 PLN2.25234 AWG
10 PLN4.50467 AWG
20 PLN9.00934 AWG
50 PLN22.52335 AWG
100 PLN45.04670 AWG
250 PLN112.61675 AWG
500 PLN225.23350 AWG
1000 PLN450.46700 AWG
2000 PLN900.93400 AWG
5000 PLN2,252.33500 AWG
10000 PLN4,504.67000 AWG