Florin Aruba sang Đô-la Namibia

Đổi tiền AWG sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
10.655,60 nad

ƒ1,000 AWG = $10,66 NAD

Mid-market exchange rate at 08:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Namibia
1 AWG10.65560 NAD
5 AWG53.27800 NAD
10 AWG106.55600 NAD
20 AWG213.11200 NAD
50 AWG532.78000 NAD
100 AWG1,065.56000 NAD
250 AWG2,663.90000 NAD
500 AWG5,327.80000 NAD
1000 AWG10,655.60000 NAD
2000 AWG21,311.20000 NAD
5000 AWG53,278.00000 NAD
10000 AWG106,556.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Florin Aruba
1 NAD0.09385 AWG
5 NAD0.46924 AWG
10 NAD0.93848 AWG
20 NAD1.87695 AWG
50 NAD4.69238 AWG
100 NAD9.38475 AWG
250 NAD23.46188 AWG
500 NAD46.92375 AWG
1000 NAD93.84750 AWG
2000 NAD187.69500 AWG
5000 NAD469.23750 AWG
10000 NAD938.47500 AWG