Florin Aruba sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền AWG sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
8.614,97 mvr

ƒ1,000 AWG = MVR8,615 MVR

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rufiyaa Maldives
1 AWG8.61497 MVR
5 AWG43.07485 MVR
10 AWG86.14970 MVR
20 AWG172.29940 MVR
50 AWG430.74850 MVR
100 AWG861.49700 MVR
250 AWG2,153.74250 MVR
500 AWG4,307.48500 MVR
1000 AWG8,614.97000 MVR
2000 AWG17,229.94000 MVR
5000 AWG43,074.85000 MVR
10000 AWG86,149.70000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Florin Aruba
1 MVR0.11608 AWG
5 MVR0.58039 AWG
10 MVR1.16077 AWG
20 MVR2.32154 AWG
50 MVR5.80385 AWG
100 MVR11.60770 AWG
250 MVR29.01925 AWG
500 MVR58.03850 AWG
1000 MVR116.07700 AWG
2000 MVR232.15400 AWG
5000 MVR580.38500 AWG
10000 MVR1,160.77000 AWG