Florin Aruba sang Shilling Kenya

Đổi tiền AWG sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
73.506 kes

1,000 AWG = 73,51 KES

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Shilling Kenya
1 AWG73.50560 KES
5 AWG367.52800 KES
10 AWG735.05600 KES
20 AWG1,470.11200 KES
50 AWG3,675.28000 KES
100 AWG7,350.56000 KES
250 AWG18,376.40000 KES
500 AWG36,752.80000 KES
1000 AWG73,505.60000 KES
2000 AWG147,011.20000 KES
5000 AWG367,528.00000 KES
10000 AWG735,056.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Florin Aruba
1 KES0.01360 AWG
5 KES0.06802 AWG
10 KES0.13604 AWG
20 KES0.27209 AWG
50 KES0.68022 AWG
100 KES1.36044 AWG
250 KES3.40110 AWG
500 KES6.80220 AWG
1000 KES13.60440 AWG
2000 KES27.20880 AWG
5000 KES68.02200 AWG
10000 KES136.04400 AWG