Florin Aruba sang Peso Dominica

Đổi tiền AWG sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
33.024,60 dop

1,000 AWG = 33,02 DOP

Mid-market exchange rate at 17:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Dominica
1 AWG33.02460 DOP
5 AWG165.12300 DOP
10 AWG330.24600 DOP
20 AWG660.49200 DOP
50 AWG1,651.23000 DOP
100 AWG3,302.46000 DOP
250 AWG8,256.15000 DOP
500 AWG16,512.30000 DOP
1000 AWG33,024.60000 DOP
2000 AWG66,049.20000 DOP
5000 AWG165,123.00000 DOP
10000 AWG330,246.00000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Florin Aruba
1 DOP0.03028 AWG
5 DOP0.15140 AWG
10 DOP0.30281 AWG
20 DOP0.60561 AWG
50 DOP1.51403 AWG
100 DOP3.02805 AWG
250 DOP7.57013 AWG
500 DOP15.14025 AWG
1000 DOP30.28050 AWG
2000 DOP60.56100 AWG
5000 DOP151.40250 AWG
10000 DOP302.80500 AWG