5 Florin Aruba sang Taka Bangladesh

Đổi tiền AWG sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 awg
306,09 bdt

ƒ1,000 AWG = Tk61,22 BDT

Mid-market exchange rate at 00:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Taka Bangladesh
1 AWG61.21790 BDT
5 AWG306.08950 BDT
10 AWG612.17900 BDT
20 AWG1,224.35800 BDT
50 AWG3,060.89500 BDT
100 AWG6,121.79000 BDT
250 AWG15,304.47500 BDT
500 AWG30,608.95000 BDT
1000 AWG61,217.90000 BDT
2000 AWG122,435.80000 BDT
5000 AWG306,089.50000 BDT
10000 AWG612,179.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Florin Aruba
1 BDT0.01634 AWG
5 BDT0.08168 AWG
10 BDT0.16335 AWG
20 BDT0.32670 AWG
50 BDT0.81676 AWG
100 BDT1.63351 AWG
250 BDT4.08378 AWG
500 BDT8.16755 AWG
1000 BDT16.33510 AWG
2000 BDT32.67020 AWG
5000 BDT81.67550 AWG
10000 BDT163.35100 AWG