1 nghìn Taka Bangladesh sang Florin Aruba

Đổi tiền BDT sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
16,32 awg

Tk1,000 BDT = ƒ0,01632 AWG

Mid-market exchange rate at 04:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Florin Aruba
1 BDT0.01632 AWG
5 BDT0.08162 AWG
10 BDT0.16324 AWG
20 BDT0.32648 AWG
50 BDT0.81621 AWG
100 BDT1.63242 AWG
250 BDT4.08105 AWG
500 BDT8.16210 AWG
1000 BDT16.32420 AWG
2000 BDT32.64840 AWG
5000 BDT81.62100 AWG
10000 BDT163.24200 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Taka Bangladesh
1 AWG61.25870 BDT
5 AWG306.29350 BDT
10 AWG612.58700 BDT
20 AWG1,225.17400 BDT
50 AWG3,062.93500 BDT
100 AWG6,125.87000 BDT
250 AWG15,314.67500 BDT
500 AWG30,629.35000 BDT
1000 AWG61,258.70000 BDT
2000 AWG122,517.40000 BDT
5000 AWG306,293.50000 BDT
10000 AWG612,587.00000 BDT