1 nghìn Dram Armenia sang Franc Rwanda

Đổi tiền AMD sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
3.324 rwf

֏1,000 AMD = R₣3,324 RWF

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Rwanda
1 AMD3.32364 RWF
5 AMD16.61820 RWF
10 AMD33.23640 RWF
20 AMD66.47280 RWF
50 AMD166.18200 RWF
100 AMD332.36400 RWF
250 AMD830.91000 RWF
500 AMD1,661.82000 RWF
1000 AMD3,323.64000 RWF
2000 AMD6,647.28000 RWF
5000 AMD16,618.20000 RWF
10000 AMD33,236.40000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Dram Armenia
1 RWF0.30088 AMD
5 RWF1.50438 AMD
10 RWF3.00875 AMD
20 RWF6.01750 AMD
50 RWF15.04375 AMD
100 RWF30.08750 AMD
250 RWF75.21875 AMD
500 RWF150.43750 AMD
1000 RWF300.87500 AMD
2000 RWF601.75000 AMD
5000 RWF1,504.37500 AMD
10000 RWF3,008.75000 AMD