10 Dram Armenia sang Dinar Serbia

Đổi tiền AMD sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
2,77 rsd

֏1,000 AMD = РСД0,2773 RSD

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Dinar Serbia
1 AMD0.27727 RSD
5 AMD1.38634 RSD
10 AMD2.77268 RSD
20 AMD5.54536 RSD
50 AMD13.86340 RSD
100 AMD27.72680 RSD
250 AMD69.31700 RSD
500 AMD138.63400 RSD
1000 AMD277.26800 RSD
2000 AMD554.53600 RSD
5000 AMD1,386.34000 RSD
10000 AMD2,772.68000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Dram Armenia
1 RSD3.60661 AMD
5 RSD18.03305 AMD
10 RSD36.06610 AMD
20 RSD72.13220 AMD
50 RSD180.33050 AMD
100 RSD360.66100 AMD
250 RSD901.65250 AMD
500 RSD1,803.30500 AMD
1000 RSD3,606.61000 AMD
2000 RSD7,213.22000 AMD
5000 RSD18,033.05000 AMD
10000 RSD36,066.10000 AMD