Đổi tiền AMD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ

50.000 amd
10.764,20 inr

֏1,000 AMD = ₹0,2153 INR

Mid-market exchange rate at 07:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Ấn Độ
1 AMD0.21528 INR
5 AMD1.07642 INR
10 AMD2.15284 INR
20 AMD4.30568 INR
50 AMD10.76420 INR
100 AMD21.52840 INR
250 AMD53.82100 INR
500 AMD107.64200 INR
1000 AMD215.28400 INR
2000 AMD430.56800 INR
5000 AMD1,076.42000 INR
10000 AMD2,152.84000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dram Armenia
1 INR4.64502 AMD
5 INR23.22510 AMD
10 INR46.45020 AMD
20 INR92.90040 AMD
50 INR232.25100 AMD
100 INR464.50200 AMD
250 INR1,161.25500 AMD
300 INR1,393.50600 AMD
500 INR2,322.51000 AMD
600 INR2,787.01200 AMD
1000 INR4,645.02000 AMD
2000 INR9,290.04000 AMD
5000 INR23,225.10000 AMD
10000 INR46,450.20000 AMD
25000 INR116,125.50000 AMD
50000 INR232,251.00000 AMD
100000 INR464,502.00000 AMD
1000000 INR4,645,020.00000 AMD
1000000000 INR4,645,020,000.00000 AMD