Đổi tiền AMD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 triệu Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ

1000000 amd
215306 inr

֏1.000 AMD = ₹0.2153 INR

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Ấn Độ
1 AMD0.21531 INR
5 AMD1.07653 INR
10 AMD2.15306 INR
20 AMD4.30612 INR
50 AMD10.76530 INR
100 AMD21.53060 INR
250 AMD53.82650 INR
500 AMD107.65300 INR
1000 AMD215.30600 INR
2000 AMD430.61200 INR
5000 AMD1076.53000 INR
10000 AMD2153.06000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dram Armenia
1 INR4.64454 AMD
5 INR23.22270 AMD
10 INR46.44540 AMD
20 INR92.89080 AMD
50 INR232.22700 AMD
100 INR464.45400 AMD
250 INR1161.13500 AMD
300 INR1393.36200 AMD
500 INR2322.27000 AMD
600 INR2786.72400 AMD
1000 INR4644.54000 AMD
2000 INR9289.08000 AMD
5000 INR23222.70000 AMD
10000 INR46445.40000 AMD
25000 INR116113.50000 AMD
50000 INR232227.00000 AMD
100000 INR464454.00000 AMD
1000000 INR4644540.00000 AMD
1000000000 INR4644540000.00000 AMD