Lek Albania sang Franc CFP

Đổi tiền ALL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
1.175 xpf

1,000 ALL = 1,175 XPF

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Franc CFP
1 ALL1.17476 XPF
5 ALL5.87380 XPF
10 ALL11.74760 XPF
20 ALL23.49520 XPF
50 ALL58.73800 XPF
100 ALL117.47600 XPF
250 ALL293.69000 XPF
500 ALL587.38000 XPF
1000 ALL1,174.76000 XPF
2000 ALL2,349.52000 XPF
5000 ALL5,873.80000 XPF
10000 ALL11,747.60000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lek Albania
1 XPF0.85124 ALL
5 XPF4.25619 ALL
10 XPF8.51237 ALL
20 XPF17.02474 ALL
50 XPF42.56185 ALL
100 XPF85.12370 ALL
250 XPF212.80925 ALL
500 XPF425.61850 ALL
1000 XPF851.23700 ALL
2000 XPF1,702.47400 ALL
5000 XPF4,256.18500 ALL
10000 XPF8,512.37000 ALL