50 Franc CFP sang Lek Albania

Đổi tiền XPF sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
42,04 all

₣1,000 XPF = Lek0,8409 ALL

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Lek Albania
1 XPF0.84090 ALL
5 XPF4.20449 ALL
10 XPF8.40898 ALL
20 XPF16.81796 ALL
50 XPF42.04490 ALL
100 XPF84.08980 ALL
250 XPF210.22450 ALL
500 XPF420.44900 ALL
1000 XPF840.89800 ALL
2000 XPF1,681.79600 ALL
5000 XPF4,204.49000 ALL
10000 XPF8,408.98000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Franc CFP
1 ALL1.18921 XPF
5 ALL5.94605 XPF
10 ALL11.89210 XPF
20 ALL23.78420 XPF
50 ALL59.46050 XPF
100 ALL118.92100 XPF
250 ALL297.30250 XPF
500 ALL594.60500 XPF
1000 ALL1,189.21000 XPF
2000 ALL2,378.42000 XPF
5000 ALL5,946.05000 XPF
10000 ALL11,892.10000 XPF