20 Lek Albania sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền ALL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 all
2,33 sek

Lek1,000 ALL = kr0,1164 SEK

Mid-market exchange rate at 17:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Krona Thụy Điển
1 ALL0.11640 SEK
5 ALL0.58198 SEK
10 ALL1.16396 SEK
20 ALL2.32792 SEK
50 ALL5.81980 SEK
100 ALL11.63960 SEK
250 ALL29.09900 SEK
500 ALL58.19800 SEK
1000 ALL116.39600 SEK
2000 ALL232.79200 SEK
5000 ALL581.98000 SEK
10000 ALL1,163.96000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lek Albania
1 SEK8.59137 ALL
5 SEK42.95685 ALL
10 SEK85.91370 ALL
20 SEK171.82740 ALL
50 SEK429.56850 ALL
100 SEK859.13700 ALL
250 SEK2,147.84250 ALL
500 SEK4,295.68500 ALL
1000 SEK8,591.37000 ALL
2000 SEK17,182.74000 ALL
5000 SEK42,956.85000 ALL
10000 SEK85,913.70000 ALL