Lek Albania sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền ALL sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 all
50,80 myr

Lek1,000 ALL = RM0,05080 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Ringgit Malaysia
1 ALL0.05080 MYR
5 ALL0.25401 MYR
10 ALL0.50802 MYR
20 ALL1.01604 MYR
50 ALL2.54010 MYR
100 ALL5.08020 MYR
250 ALL12.70050 MYR
500 ALL25.40100 MYR
1000 ALL50.80200 MYR
2000 ALL101.60400 MYR
5000 ALL254.01000 MYR
10000 ALL508.02000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lek Albania
1 MYR19.68430 ALL
5 MYR98.42150 ALL
10 MYR196.84300 ALL
20 MYR393.68600 ALL
50 MYR984.21500 ALL
100 MYR1,968.43000 ALL
250 MYR4,921.07500 ALL
500 MYR9,842.15000 ALL
1000 MYR19,684.30000 ALL
2000 MYR39,368.60000 ALL
5000 MYR98,421.50000 ALL
10000 MYR196,843.00000 ALL