5.000 currency-names.AFN sang Krone Na Uy

Đổi tiền AFN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 afn
748,65 nok

؋1,000 AFN = kr0,1497 NOK

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Na Uy
1 AFN0.14973 NOK
5 AFN0.74865 NOK
10 AFN1.49730 NOK
20 AFN2.99460 NOK
50 AFN7.48650 NOK
100 AFN14.97300 NOK
250 AFN37.43250 NOK
500 AFN74.86500 NOK
1000 AFN149.73000 NOK
2000 AFN299.46000 NOK
5000 AFN748.65000 NOK
10000 AFN1,497.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Afghani Afghanistan
1 NOK6.67870 AFN
5 NOK33.39350 AFN
10 NOK66.78700 AFN
20 NOK133.57400 AFN
50 NOK333.93500 AFN
100 NOK667.87000 AFN
250 NOK1,669.67500 AFN
500 NOK3,339.35000 AFN
1000 NOK6,678.70000 AFN
2000 NOK13,357.40000 AFN
5000 NOK33,393.50000 AFN
10000 NOK66,787.00000 AFN