1 currency-names.AFN sang Krone Na Uy

Đổi tiền AFN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 afn
0,15 nok

؋1,000 AFN = kr0,1483 NOK

Mid-market exchange rate at 02:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Na Uy
1 AFN0.14825 NOK
5 AFN0.74126 NOK
10 AFN1.48252 NOK
20 AFN2.96504 NOK
50 AFN7.41260 NOK
100 AFN14.82520 NOK
250 AFN37.06300 NOK
500 AFN74.12600 NOK
1000 AFN148.25200 NOK
2000 AFN296.50400 NOK
5000 AFN741.26000 NOK
10000 AFN1,482.52000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Afghani Afghanistan
1 NOK6.74529 AFN
5 NOK33.72645 AFN
10 NOK67.45290 AFN
20 NOK134.90580 AFN
50 NOK337.26450 AFN
100 NOK674.52900 AFN
250 NOK1,686.32250 AFN
500 NOK3,372.64500 AFN
1000 NOK6,745.29000 AFN
2000 NOK13,490.58000 AFN
5000 NOK33,726.45000 AFN
10000 NOK67,452.90000 AFN