5 Krone Na Uy sang currency-names.AFN

Đổi tiền NOK sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
33,16 afn

kr1,000 NOK = ؋6,631 AFN

Mid-market exchange rate at 19:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Afghani Afghanistan
1 NOK6.63106 AFN
5 NOK33.15530 AFN
10 NOK66.31060 AFN
20 NOK132.62120 AFN
50 NOK331.55300 AFN
100 NOK663.10600 AFN
250 NOK1,657.76500 AFN
500 NOK3,315.53000 AFN
1000 NOK6,631.06000 AFN
2000 NOK13,262.12000 AFN
5000 NOK33,155.30000 AFN
10000 NOK66,310.60000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Na Uy
1 AFN0.15081 NOK
5 AFN0.75403 NOK
10 AFN1.50805 NOK
20 AFN3.01610 NOK
50 AFN7.54025 NOK
100 AFN15.08050 NOK
250 AFN37.70125 NOK
500 AFN75.40250 NOK
1000 AFN150.80500 NOK
2000 AFN301.61000 NOK
5000 AFN754.02500 NOK
10000 AFN1,508.05000 NOK