250 Krone Na Uy sang currency-names.AFN

Đổi tiền NOK sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
1.685,41 afn

kr1,000 NOK = ؋6,742 AFN

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Afghani Afghanistan
1 NOK6.74163 AFN
5 NOK33.70815 AFN
10 NOK67.41630 AFN
20 NOK134.83260 AFN
50 NOK337.08150 AFN
100 NOK674.16300 AFN
250 NOK1,685.40750 AFN
500 NOK3,370.81500 AFN
1000 NOK6,741.63000 AFN
2000 NOK13,483.26000 AFN
5000 NOK33,708.15000 AFN
10000 NOK67,416.30000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Na Uy
1 AFN0.14833 NOK
5 AFN0.74166 NOK
10 AFN1.48332 NOK
20 AFN2.96664 NOK
50 AFN7.41660 NOK
100 AFN14.83320 NOK
250 AFN37.08300 NOK
500 AFN74.16600 NOK
1000 AFN148.33200 NOK
2000 AFN296.66400 NOK
5000 AFN741.66000 NOK
10000 AFN1,483.32000 NOK